Có 2 kết quả:
鱗甲 lín jiǎ ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄚˇ • 鳞甲 lín jiǎ ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scale
(2) plate of armor
(2) plate of armor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scale
(2) plate of armor
(2) plate of armor
Bình luận 0